Đồng Nai |
Km đi và về |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
Làng Tre Việt |
60 |
1.200.000 |
1.400000 |
1.800.000 |
2.800.000 |
3.300.000 |
Thành phố Biên Hòa |
60 |
1.200.000 |
1.400.000 |
1.800.000 |
2.800.000 |
3.300.000 |
Long Thành |
80 |
1.200.000 |
1.400.000 |
1.800.000 |
2.800.000 |
3.300.000 |
Nhơn Trạch |
100 |
1.200.000 |
1.400.000 |
1.800.000 |
2.800.000 |
3.500.000 |
Trảng Bom |
100 |
1.200.000 |
1.400.000 |
1.800.000 |
2.800.000 |
3.500.000 |
Thuê xe đi Trị An |
120 |
1.500.000 |
1.700.000 |
2.000.000 |
3.500.000 |
3.800.000 |
Thống Nhất |
150 |
1.600.000 |
1.800.000 |
2.200.000 |
3.500.000 |
3.900.000 |
Long Khánh |
150 |
1.600.000 |
1.800.000 |
2.200.000 |
3.500.000 |
3.900.000 |
Cẩm Mỹ |
180 |
1.800.000 |
2.100.000 |
2.400.000 |
4.000.000 |
3.900.000 |
Núi Chứa Chan Gia Lào |
200 |
1.900.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
4.000.000 |
4.500.000 |
Xuân Lộc |
200 |
1.900.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
4.000.000 |
4.500.000 |
Định Quán |
200 |
1.900.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
4.000.000 |
4.500.000 |
Tân Phú Phương Lâm |
260 |
2.300.000 |
2.200.000 |
2.800.000 |
4.200.000 |
5.300.000 |
Nam Cát Tiên |
300 |
2.400.000 |
2.400.000 |
3.000.000 |
4.500.000 |
5.600.000 |