Đồng Tháp |
Km đi và về |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
Mỹ An Tháp Mười |
240 |
1.700.000 |
1.900.000 |
2.800.000 |
3.500.000 |
4.800.000 |
Nha Mân |
280 |
1.900.000 |
2.100.000 |
2.800.000 |
4.000.000 |
4.900.000 |
Sa Đéc |
290 |
2.000.000 |
2.200.000 |
2.800.000 |
4.000.000 |
5.300.000 |
Cao Lãnh |
300 |
2.000.000 |
2.200.000 |
2.800.000 |
4.000.000 |
5.300.000 |
Thanh Bình |
320 |
2.200.000 |
2.300.000 |
3.000.000 |
4.500.000 |
5.300.000 |
Tam Nông |
350 |
2.200.000 |
2.300.000 |
3.000.000 |
4.500.000 |
5.800.000 |
Hồng Ngự |
360 |
2.200.000 |
2.400.000 |
3.000.000 |
4.500.000 |
5.900.000 |